--

bửa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bửa

+ verb  

  • To split, to cleave
    • bửa củi
      to split firewood

+ adj  

  • Nonsensical, improper
    • nói bửa
      to talk nonsense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bửa"
Lượt xem: 603