--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cackler chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
indifferent
:
lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quangto be indifferent to something thờ ơ đối với cái gì; không quan tâm tới cái gì
+
recallable
:
có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi
+
maidenhair
:
(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)
+
danaus
:
Họ bướm chúa hay bướm đế vương