--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ callowness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngân khoản
:
credit
+
ngày sau
:
In a distant future
+
fenestral
:
thuộc, liên quan tới cửa sổ
+
bandaged
:
được băng bó; được phủ lên bằng băng (để bịt vết thương, bịt mắt...)
+
misgave
:
gây lo âu, gây phiền muộn