--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ carnauba chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fount
:
vòi nước (công viên)
+
civil
:
(thuộc) công dâncivil rights quyền công dân
+
church mode
:
giai điệu thánh ca
+
east turkestan islamic movement
:
Phong trào Hồi-giáo Ðông Turkistan
+
common market
:
Liên minh Châu Âu hay liên hiệp Châu Âu.he tried to take Britain into the Europen UnionÔng ấy cố gắng đưa Anh vào Liên minh Châu Âu.