--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cartroad chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cảnh binh
:
Policeman
+
khí tượng
:
meteorđài khí tượngweather-stationkhí tượng họcmeteorology
+
noria
:
guồng đạp nước
+
rớt dãi
:
Dripping salivaLấy khăn tay lau rớt dãi cho em béTo wipe the baby's dripping saliva with a handkerchief
+
thò
:
to stick out; to jut out to show to slip