--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ centreboard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hỏa táng
:
to crematesự hỏa tángcremationlò hỏa tángcremetorium; crematory
+
chổng kềnh
:
On one's back, on its backngã chổng kềnhto fall on one's backxe đổ chổng kềnhthe car was overturned on its top, the car was turned upside down
+
coordinate geometry
:
hình học giải tích
+
hồn
:
soul; spirit; ghostcầu hồnto raise a spisit
+
unroll
:
mở ra, tri ra