--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cesarian chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
limb
:
(thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)
+
rềnh ràng
:
(địa phương) xem dềnh dàng
+
vãng lai
:
to come and go, to frequent
+
countersuit
:
sự phản tố, chống lại hành động kiện tụng, vu cáo
+
rôm sảy
:
Prickly heatNắng lên là mình đầy rôm sảyTo get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in