--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cespitose chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
allied
:
liên minh, đồng minhthe allied powers các cường quốc đồng minh
+
impearl
:
làm thành hạt ngọc trai
+
cứu cánh
:
object, finality; endcứu cánh và phương tiệnThe end and the means
+
impatient
:
thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruộtto be impatient for something nôn nóng muốn cái gì
+
colloquy
:
cuộc nói chuyện; cuộc hội đàmto engage in a colloquy wirh nói chuyện với; hội đàm với