--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chau
+ verb
To frown, to knit (one's brows)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chau"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chau"
:
cau
cáu
câu
cầu
cẩu
cấu
cậu
cha
chà
chả
more...
Những từ có chứa
"chau"
:
chau
chau mày
Những từ có chứa
"chau"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
plough
plow
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
chau
:
To frown, to knit (one's brows)
+
fah
:
(âm nhạc) Fa