--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chigger chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quắp
:
to seize; to grasp
+
abulic
:
bị bệnh mất ý chí (không có khả năng hành động, quyết định)
+
bia
:
beer; alebia đenstout; Porter
+
biện pháp
:
Measure, means, methodbiện pháp hành chínhadministrative measuresbiện pháp kỹ thuậttechnical meansdùng biện pháp mềm dẻoto use flexible methods
+
héo hon
:
waste away. héo honvì quá lo nghĩTo waste away because of to much worrying