--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chinquapin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cao
:
Jelly, glue (of animal bones or plants used as medicine)cao hổ cốttiger bone glue
+
commonwealth country
:
các quốc gia thuộc khối liên hiệp Anh.
+
kỳ ngộ
:
to meet in an unusual way
+
chích ngừa
:
to inoculate; to get immunisation shot
+
bà cụ
:
Old lady; old woman