--

chiết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiết

+ verb  

  • To pour (part of some liquid from one vessel into another)
    • chiết rượu từ vò sang chai
      to pour wine from a jar into bottles
  • To extract
  • To deduct, to stop
    • chiết 10% tiền công
      to deduct 10% from wages
  • (nói về đan, khâu) To nip in
    • chiết 15 mũi kim
      to nip in by 15 stitches
  • To layer (in horticulture)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiết"
Lượt xem: 433