--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chloroacetophenone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
những như
:
As for, as far as... is concernedNhững như nó thì không làm xong việc ấy đượcAs far as he is concerned, he will not get that job done
+
biến đổi
:
To change,to alterquang cảnh đã biến đổithe sight has changednhững biến đổi to lớn và sâu sắc trong xã hộideep and great social changes
+
conveyor belt
:
giống conveyer belt
+
cloud-covered
:
phủ đầy mây