choai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choai+ adj
- Teenage, not fully grown
- con lợn choai
a not fully grown pig
- cô bé choai choai
a teen-age girl, a teenager
- cậu bé choai choai
a stripling
- con lợn choai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choai"
Lượt xem: 639