--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cholecalciferol chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rude
:
khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗa rude reply một câu trả lời bất lịch sựto be rude to somebody thô lỗ đối với ai
+
váng
:
film, scum
+
dấu chấm phẩy
:
semi-colon
+
nức tiếng
:
Very famous
+
bí
:
Pumpkinrau bípumpkin buds