chong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chong+ verb
- To keep (light, torch) burning on for a long time
- chong đuốc
to keep a torch burning on for a long time
- chong đèn suốt đêm
to keep a lamp lit all night long
- chong đuốc
- To keep (eyes) open for a long time, to stare for a long time
- mắt cứ chong suốt đêm không ngủ được
his eyes remained staring the whole night, without being able to sleep a wink
- mắt cứ chong suốt đêm không ngủ được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chong":
chàng chạng chăng chằng chẳng chặng choang choàng choảng choáng more... - Những từ có chứa "chong":
chong chong chóng chong chong - Những từ có chứa "chong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pilot-light weather-vane weathercock vane teetotum blade cock race
Lượt xem: 696