--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
church calendar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
church calendar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: church calendar
+ Noun
lịch nhà thờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "church calendar"
Những từ có chứa
"church calendar"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
âm lịch
giáo hội
dương lịch
lịch
nông lịch
giáo đường
tết
âm
nhà thờ
chuông
more...
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
church calendar
:
lịch nhà thờ
+
assonant
:
(thơ ca) có vần ép