--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
church officer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
church officer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: church officer
+ Noun
nhân viên nhà thờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "church officer"
Những từ có chứa
"church officer"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giáo hội
cấp
chỉ huy trưởng
chuẩn úy
huấn đạo
kiểm học
đốc học
giáo thụ
giám binh
thủ trưởng
more...
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
church officer
:
nhân viên nhà thờ
+
cut-rate sale
:
dịp mua giảm giáthey held a sale to reduce their inventoryHọ tổ chức giảm giá để giảm hàng tồn kho
+
self-contained
:
kín đào, dè dặt, không cởi mở (người)
+
four-course
:
có bốn vụ, quay vòng bốn vụ (mùa gieo trồng)