--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chylific chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đúc sẵn
:
PrefabricatedCấu kiện đúc sẵnPrefabricated building components
+
old-fogyish
:
hủ lậu, nệ cổ
+
rotor
:
Rôto, khối quay (trong một máy phát điện)
+
microbe
:
vi trùng, vi khuẩn
+
phong vân
:
Wind and clouds; piece of luck, favorable opportunity