--

chài

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chài

+ noun  

  • Casting-net
    • quăng chài
      to throw (cast) a casting-net
    • kéo chài
      to draw casting-net
    • mất cả chì lẫn chài
      to lose lock, stock and barrel

+ verb  

  • To fish with a casting-net
  • dùng phụ sau danh từ, hạn chế trong một số tổ hợp)To fish
    • dân chài
      fishing people, fishermen
    • thuyền chài
      a fishing boat
    • nghề chài
      the fishing trade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chài"
Lượt xem: 667