chìa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chìa+ noun
- Key, key-like thing
- tra chìa vào khoá
to insert a key in a lock
- tra chìa vào khoá
+ verb
- To stretch out, to extend, to show, to produce
- chìa tay ra đón ai
to extend one's hand to greet someone
- chìa cho xem tấm thẻ
to show one's card
- chìa tay ra đón ai
- To jut out, to protrude
- ban công chìa ra ngoài đường
the balcony juts out over the road
- ban công chìa ra ngoài đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chìa"
Lượt xem: 567