chòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chòi+ noun
- Rudimentary mirador, watch-tower
- chòi canh
a watch-tower
- chòi thông tin
a news-broadcasting tower
- chòi canh
+ verb
- To shoot up, to emerge with difficulty
- cây không chòi lên được vì đất cằn
the tree could not shoot up because of the exhausted soil
- cố chòi khỏi mặt nước
to try hard to emerge out of the water
- cây không chòi lên được vì đất cằn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chòi":
chai chài chải chái chi chì chỉ chí chị choai more... - Những từ có chứa "chòi":
chanh chòi chòi chòi canh - Những từ có chứa "chòi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
watch-tower panopticon cresset bartizan sentry-box gatehouse crow's-nest hutch observatory outlook more...
Lượt xem: 448