--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chóa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chóa
+
glaring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chóa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chóa"
:
cha
chà
chả
chạ
chia
chìa
chĩa
chóa
chua
chùa
more...
Những từ có chứa
"chóa"
:
chóa
chóa mắt
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
chóa
:
glaring
+
gratify
:
trả tiền thù lao; thưởng (tiền)
+
đại não
:
Brain
+
giao lương
:
Deliver cereals to state barns