--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chõi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chõi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chõi
+ verb
to resist; to oppose; to support
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chõi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chõi"
:
chai
chài
chải
chái
chi
chì
chỉ
chí
chị
choai
more...
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
chõi
:
to resist; to oppose; to support
+
person
:
con người, ngườiyoung person người đàn ông trẻ tuổi, người đàn bà trẻ tuổi
+
lênh láng
:
to spead all over, to spill all over