--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chõm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chõm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chõm
+ verb
To pinch
chõm của người khác
to pinch others' things
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chõm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chõm"
:
chàm
chạm
Chăm
chăm
chằm
chặm
châm
chầm
chẩm
chấm
more...
Những từ có chứa
"chõm"
:
chõm
chõm chọe
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
chõm
:
To pinchchõm của người khácto pinch others' things