--

chùn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chùn

+ verb  

  • To recoil, to shrink, to flinch from
    • không chùn bước trước khó khăn
      not to shrink (flinch) from difficulties
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chùn"
Lượt xem: 424