--

chĩa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chĩa

+ noun  

  • Fishing fork, fish lance

+ verb  

  • To fish with a fish lance (fishing fork)
  • To point at, to direct, to train upon
    • chĩa lưỡi lê vào ngực ai
      to point one's bayonet at someone
    • nòng súng chĩa lên cao
      the gun's barrel was trained high
    • chĩa mũi nhọn đấu tranh vào kẻ thù chính
      to direct the spearhead of the struggle at the main enemy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chĩa"
Lượt xem: 646