--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chũm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chũm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chũm
+ noun
Top cut off an areca-nut
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chũm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chũm"
:
chàm
chạm
Chăm
chăm
chằm
chặm
châm
chầm
chẩm
chấm
more...
Những từ có chứa
"chũm"
:
chém
chũm
chũm chọe
chém giết
Lượt xem: 368
Từ vừa tra
+
chũm
:
Top cut off an areca-nut
+
bullheaded
:
nén, thoi (vàng, bạc)
+
oán giận
:
resent indignantly