--

chạo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạo

+ noun  

  • Salad of pig's underdone sliced skin and grilled rice flour and aromatic herbs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạo"
Lượt xem: 544