--

chảu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chảu

+ verb  

  • To purse, to pout
    • chảu môi
      to purse one's lips
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chảu"
Lượt xem: 486