chảu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chảu+ verb
- To purse, to pout
- chảu môi
to purse one's lips
- chảu môi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chảu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chảu":
cha xứ chau chảu cháu châu chầu chẩu chấu chậu chiêu more... - Những từ có chứa "chảu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 486