--

chảy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chảy

+ verb  

  • To flow, to run
    • con sông chảy xiết
      the river runs very fast
    • nước chảy đá mòn
      constant dropping wears stone
    • người đi như nước chảy
      there were flowing streams of people
    • dòng người chảy trên đường phố
      the stream of people flowed in the street
    • nước mắt chảy như mưa
      tears flowed down like rain
    • bì thủng, gạo chảy mất nhiều
      the bag having holes in it, a lot of rice has run out
    • kẹo chảy nước
      the sweets have begun to run (because of the humidity of the air)
  • To melt, to leak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chảy"
Lượt xem: 446