--

chật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chật

+ adj  

  • Tight, narrow
    • đôi giày chật
      a pair of tight shoes
    • người đông, nhà chật
      large family, narrow house
  • Overcrowded, crammed, packed
    • quần áo nhét chật va li
      clothes crammed into a suitcase
    • người xem đứng chật hai bên đường
      onlookers packed the two sides of the road
    • chuyến tàu chật như nêm
      an overcrowded train
    • rạp hát chật ních những người
      the theatre was packed with people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chật"
Lượt xem: 547