--

chếch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chếch

+ adj  

  • Slanted, a little oblique
    • chếch về bên trái một chút
      a little slanted toward the left
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chếch"
Lượt xem: 542