--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồi
+ noun
Shoot, bud
đâm chồi nẩy lộc
buds and shoots burst
chồi rễ
a sucker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chồi"
:
chai
chài
chải
chái
chi
chì
chỉ
chí
chí sĩ
chị
more...
Những từ có chứa
"chồi"
:
đâm chồi
chồi
chồi rễ
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
chồi
:
Shoot, budđâm chồi nẩy lộcbuds and shoots burstchồi rễa sucker