--

chổi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chổi

+ noun  

  • Broom
    • chổi rơm
      a straw broom
  • Brush
    • chổi than
      a carbon brush
    • chổi cùn rế rách
      odds and ends
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chổi"
Lượt xem: 463