--

chớ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớ

+ adv  

  • Do not
    • chớ có dại mà nghe nó
      Don't be so foolish as to listen to him
    • chớ vì thất bại mà nản lòng
      don't be dispirited because of your failure
    • chớ bao giờ
      never

+ từ đệm  

  • như chứ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớ"
Lượt xem: 374