chớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớ+ adv
- Do not
- chớ có dại mà nghe nó
Don't be so foolish as to listen to him
- chớ vì thất bại mà nản lòng
don't be dispirited because of your failure
- chớ bao giờ
never
- chớ có dại mà nghe nó
+ từ đệm
- như chứ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớ"
Lượt xem: 358