chớm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớm+ verb
- To bud, to begin
- tình yêu mới chớm
budding love
- hoa chớm nở
a budding flower
- trời chớm lạnh
it began to get cold
- chớm có bệnh dịch
an epidemic has begun, there is an incipient epidemic
- tình yêu mới chớm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớm"
Lượt xem: 382