--

chờ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chờ

+ verb  

  • To wait
    • chờ bạn
      to wait for one's friend
    • chờ tàu
      to wait for one's train
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chờ"
Lượt xem: 337