chợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chợ+ noun
- Market, market-place
- đi chợ
to go to (the) market
- phiên chợ
a market-day
- đi buổi chợ học mớ khôn
he that travels far knows much
- gạo chợ nước sông
to live from hand to mouth
- khắp chợ cùng quê
everywhere, from town to country
- chợ nông thôn, chợ hoa tết đường Nguyễn Huệ
- đi chợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chợ"
Lượt xem: 434