chứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứ+
- từ nối
- Certainly, would rather...than
- chết vì tai nạn, chứ không phải vì bệnh
to die in accident, certainly not of a disease
- tôi vẫn còn nhớ, chứ quên thế nào được
I still remember, certainly I can't forget
- anh ta chứ ai
It is him, certainly no one else
- nó đến hỏi anh việc ấy chứ gì?
he came to ask you about that matter, he certainly did!
- thà chết chứ không chịu làm nô lệ
would rather die than be slaves
- chết vì tai nạn, chứ không phải vì bệnh
+ noun
- (Particle used in question tags with emphatic affirmational implication)
- anh vẫn khỏe đấy chứ?
you are well, aren't you?
- anh vẫn khỏe đấy chứ?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứ"
Lượt xem: 390