--

chứng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng

+ noun  

  • Disease, trouble
    • chứng ho
      the coughing trouble
  • Bad habit
    • chứng ba hoa
      The bad habit of blabbing
    • chứng nào tật nấy
      Habit is a second nature; Can the leopard change his spots? ; What is bred in the bone will come out in the flesh
  • Evidence, proof
    • đứng ra làm chứng
      To offer to give evidence
    • nói có sách mách có chứng
      to cite verse and chapter when speaking and produce evidence when informing

+ verb  

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng"
Lượt xem: 465