cinnamomum zeylanicum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinnamomum zeylanicum+ Noun
- quế xây lan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cinnamon Ceylon cinnamon Ceylon cinnamon tree Cinnamomum zeylanicum
Lượt xem: 805