circaea alpina
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circaea alpina+ Noun
- một giống lộ châu thảo sống ở núi An pơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Alpine enchanter's nightshade Circaea alpina
Lượt xem: 844