--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cirrhosis of the liver
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cirrhosis of the liver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cirrhosis of the liver
+ Noun
bệnh xơ gan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cirrhosis of the liver"
Những từ có chứa
"cirrhosis of the liver"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gan
dầu cá
buồng
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
cirrhosis of the liver
:
bệnh xơ gan
+
commissioned military officer
:
một chính quyền thành phố có quyền lập pháp và thi hành luật trong các thành viên của hội đồng uỷ ban.
+
department of veterans affairs
:
Bộ cựu chiến binh
+
giết người
:
HomicideKẻ giết người Murderer
+
in straitened circumstances
:
không có đủ tiền để chi tiêu cho những thứ cần thiết, túng thiếu, túng quẫn