cirsium lanceolatum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cirsium lanceolatum+ Noun
- xem cirsium vulgare
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bull thistle boar thistle spear thistle Cirsium vulgare Cirsium lanceolatum
Lượt xem: 536