--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
civic duty
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
civic duty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civic duty
+ Noun
bổn phận (hay trách nhiệm) của một công dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civic duty"
Những từ có chứa
"civic duty"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bổn phận
dân quyền
cắt cử
nhiệm vụ
nghĩa vụ
phận sự
đáo nhiệm
báo quốc
quân thân
nợ nước
more...
Lượt xem: 773
Từ vừa tra
+
civic duty
:
bổn phận (hay trách nhiệm) của một công dân