civic responsibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civic responsibility+ Noun
- trách nhiệm của công dân.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civic responsibility"
- Những từ có chứa "civic responsibility" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cắn rứt cáng đáng phân nhiệm nghĩ lại ghé vai chức trách dân quyền đáo nhiệm trách nhiệm đổ quanh more...
Lượt xem: 781