civil rights worker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil rights worker+ Noun
- xem civil rights activist
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
civil rights leader civil rights activist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil rights worker"
- Những từ có chứa "civil rights worker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhân quyền dân dụng già đời bình quyền khanh tướng công nhân diêm dân ong thợ cất quyền dân quyền more...
Lượt xem: 625