clement xi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clement xi+ Noun
- Đức Giáo hoàng Ý clement xi nhiệm chức từ năm 1700 đến 1721, người kết tội giáo phái Gian xen dựa vào luật pháp giáo hoàng.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Clement XI Giovanni Francesco Albani
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clement xi"
- Những từ có chứa "clement xi":
clement xi clement xiv - Những từ có chứa "clement xi" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiên thời nhân từ khoan hồng nhân hòa
Lượt xem: 630