--

clitoral vein

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clitoral vein

+ Noun

  • (giải phẫu) tĩnh mạch âm vật (của phụ nữ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clitoral vein"
  • Những từ có chứa "clitoral vein" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gân vân âm nhạc
Lượt xem: 467